Vòi chữa cháy tomoken Nhật bản
Giá liên hệ
Tư vấn & Đặt hàng
- Hotline: 0909.57.80.85
- Zalo: 0909.57.80.85
- Email: thietbiphongchay@gmail.com
- Địa chỉ: 30 Đường T4B, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú, TP.Hồ Chí Minh
Mô tả chi tiết
Thông tin chi tiết : VÒI CHỮA CHÁY TOMOKEN CÔNG NGHỆ NHẬT BẢN
Kích thước | Trọng lượng | Áp suất | ||||||
Thông số Mã vòi & Hình ảnh | Chiều dài (m) | Chiều dày ống vải (mm) | Chiều dày ống nhựa (mm) | Đường kính (ɸ) | ( Chưa bao gồm khớp nối) (kg) | Áp sử dụng ( Mpa) | Áp thử ( Mpa) | Áp phá hủy ( Mpa) |
DN50 x 1.0 Mpa x 20m | 20±0.2 | 0.60 | 0.25 | 50 | 2.18 | 1.0 | 1.5 | 2.0 |
DN50 x 1.3 Mpa x 20m | 20±0.2 | 0.65 | 0.25 | 50 | 2.28 | 1.3 | 2.0 | 2.6 |
DN50 x 1.3(Pro) Mpa x 20m | 20±0.2 | 0.80 | 0.35 | 50 | 2.77 | 1.3 | 2.6 | 4.0 |
DN50 x 1.6 Mpa x 20m | 20±0.2 | 0.87 | 0.2 | 50 | 2.80 | 1.6 | 2.4 | 3.2 |
DN50 x 1.6 (Pro) Mpa x 20m | 20±0.2 | 0.7 | 0.35 | 50 | 3.38 | 1.6 | 3.2 | 4.5 |
DN65 x 1.0 Mpa x 20m | 20±0.2 | 0.65 | 0.2 | 65 | 2.71 | 1.0 | 1.5 | 2.0 |
DN65 x 1.3 Mpa x 20m | 20±0.2 | 0.825 | 0.2 | 65 | 3.31 | 1.3 | 2.0 | 2.6 |
DN65 x 1.3(Pro) Mpa x 20m | 20±0.2 | 0.725 | 0.35 | 65 | 4.38 | 1.3 | 2.6 | 4.0 |
DN65 x 1.6 Mpa x 20m | 20±0.2 | 0.7 | 0.25 | 65 | 3.17 | 1.6 | 2.4 | 3.2 |
DN65 x 1.6 (Pro) Mpa x 20m | 20±0.2 | 1.01 | 0.5 | 65 | 5.7 | 1.6 | 3.2 | 4.5 |
DN75 x 1.6 (Pro) Mpa x 20m | 20±0.2 | 1,01 | 0.5 | 75 | 5.9 | 1.6 | 3.2 | 4.5 |
Nhiệt độ bảo quản:
Bảo quản nơi khô mát, nhiệt độ lý tưởng 20°C ~ 35°C
Thời gian bảo hành:
Bảo hành 12 tháng kể từ ngày giao hàng
Ưu điểm vượt trội:
· Vòi cứu hỏa TOMOKEN HOSE được sản xuất theo công nghệ Nhật Bản đã được chứng nhận kiểm định về Phương tiện Phòng cháy và Chữa cháy theo quyết định số
3820/KĐ- PCCC –P9 của Cục Cảnh Sát PCCC Việt Nam.
· Vòi cứu hỏa TOMOKEN HOSE là vòi cứu hỏa lần đầu tiên sản xuất thành công tại Việt Nam, có nhiều ưu điểm so với vòi chữa cháy thông thường.
VJ50-20/16 | Vòi chữa cháy D50x20mx1.6Mpa FIREST kèm khớp nối GOST |
Tomoken Nhật/VN |
Đã có kiểm định |
VJ65-20/16 | Vòi chữa cháy D65x20mx1.6Mpa FIREST kèm khớp nối GOST |
Tomoken Nhật/VN |
Đã có kiểm định |
VJ50-30/16 | Vòi chữa cháy D50x30mx1.6Mpa FIREST kèm khớp nối GOST |
Tomoken Nhật/VN |
Không kiểm định |
VJ65-30/16 | Vòi chữa cháy D65x30mx1.6Mpa FIREST kèm khớp nối GOST |
Tomoken Nhật/VN |
Không kiểm định |
TMK-NZL 50B | Lăng phun thường D50 | Tomoken Nhật/VN |
Đã có kiểm định |
TMK-NZL 65A | Lăng phun thường D65 | Tomoken Nhật/VN |
Đã có kiểm định |
33-FCD-5090A | Van gang D50 | Tomoken Nhật/VN |
|
33-FCD-6590A | Van gang D65 | Tomoken Nhật/VN |
|
06-VN-5090B | Van đồng ngàm đồng D50 | Tomoken Nhật/VN |
|
06-VN-5090B | Van đồng ngàm đồng D65 | Tomoken Nhật/VN |
|
06-VN-5090B | Van đồng ngàm nhôm D50 không mạ |
Tomoken Nhật/VN |
giữa tháng 11/2020 có KĐ |
06-VN-6590B | Van đồng ngàm nhôm D65 không mạ | Tomoken Nhật/VN |
|
TMK-265-001 | Đầu trụ chữa cháy 2DN65xDN100 |
Tomoken Nhật/VN |
giữa tháng 11/2020 có KĐ |
TMHK-2D65-100A | Họng tiếp nước PCCC 2DN65xDN100 |
Tomoken Nhật/VN |
Đã có kiểm định |
TMHK-4D65-150A | Họng tiếp nước PCCC 4DN65xDN150 |
Tomoken Nhật/VN |